FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin van Veen

1.6.1991(33) 185cm 90Kg
ST60
RW53
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM40
RM52
RB36
RWB38
CB37
SW38
GK13
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
64
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8