FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdulah Awaji

20.3.1994(30) 173cm 63Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM50
CDM52
RM48
RB51
RWB51
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
44
Tốc độ
49
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
47
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15