FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamilton Valencia

31.1.1997(27) 172cm 70Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM36
RM52
RB37
RWB40
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
40
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
25
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
53
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
24
Sút xa
35
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15