FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Manns

5.8.1995(29) 174cm 74Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM55
RM51
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
78
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
65
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
43
Lực sút
43
Đánh đầu
44
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
31
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19