FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Gómez

25.3.1988(36) 173cm 73Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM55
RM53
RB56
RWB56
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
35
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
44
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16