FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduar Caicedo

23.4.1995(29) 186cm 79Kg
ST45
RW38
CF40
RF40
CAM39
CM43
CDM52
RM39
RB53
RWB50
CB58
SW57
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
69
Tăng tốc
52
Tốc độ
39
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
25
Giữ bóng
51
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
57
Đánh đầu
67
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
33
Phản ứng
65
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17