FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Sosa

19.9.1999(25) 171cm 72Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM35
RM48
RB38
RWB39
CB33
SW32
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
81
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
51
Chuyền dài
37
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
39
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16