FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilder Mosquera

21.1.1985(39) 191cm 85Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM24
CDM24
RM26
RB25
RWB24
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
69
Thể lực
22
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
26
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
60
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
65