FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sigurd Rosted

22.7.1994(30) 188cm 79Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM60
RM51
RB59
RWB57
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
19
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
71
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
23
Đá phạt
52
Penalty
36
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
45
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18