FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Flores

4.10.1995(28) 180cm 67Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM54
RM56
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
55
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
59
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14