FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Lindsay

11.10.1995(28) 183cm 67Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM49
RM48
RB49
RWB49
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
43
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16