FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Barbona

22.2.1995(29) 175cm 71Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM48
RM62
RB50
RWB52
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
36
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16