FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Fran

1.6.1992(32) 178cm 74Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM41
RM55
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
60
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15