FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Foy

2.11.1998(26) 170cm 66Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM39
CDM33
RM44
RB36
RWB37
CB31
SW30
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
63
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
45
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
36
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18