FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederic Guilbert

24.12.1994(29) 178cm 70Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM66
RM62
RB69
RWB68
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
73
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
72
Tranh bóng
74
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
68
Sút xa
42
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
40
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12