FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Mazek

22.7.1994(30) 174cm 64Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM41
RM60
RB44
RWB47
CB33
SW32
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
70
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
36
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11