FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Boggino

22.2.1986(38) 187cm 82Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM38
CDM50
RM35
RB50
RWB47
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
38
Tốc độ
34
Nhảy
62
Khéo léo
35
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
62
Rê bóng
35
Giữ bóng
38
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
29
Đánh đầu
60
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
23
Penalty
22
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
38
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11