FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Augusto Batalla

30.4.1996(28) 185cm 79Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB29
SW28
GK63
Sức mạnh
69
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
52
Khéo léo
36
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
28
Phản ứng
65
Quyết đoán
27
TM phát bóng
60
TM đổ người
66
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
67