FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Breslin

13.2.1997(27) 173cm 73Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM45
RM46
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
27
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12