FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerry Ortiz

7.11.1992(32) 176cm 74Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM51
RM62
RB50
RWB53
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
40
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
34
Tranh bóng
31
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
43
Sút xa
65
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
62
Penalty
44
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20