FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Cash

7.8.1997(27) 179cm 64Kg
ST54
RW61
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM58
RM62
RB60
RWB61
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
46
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
60
Đá phạt
46
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13