FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Devier Parra

1.1.1992(32) 176cm 72Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM56
RM49
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
59
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
38
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
29
Sút xoáy
21
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19