FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Mina

9.6.1985(39) 183cm 81Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM25
RM27
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK61
Sức mạnh
61
Thể lực
24
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
31
Phản ứng
54
Quyết đoán
21
TM phát bóng
55
TM đổ người
66
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
66