FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Ibarguen

7.10.1995(29) 180cm 79Kg
ST62
RW58
CF62
RF62
CAM60
CM54
CDM44
RM57
RB41
RWB43
CB42
SW43
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
68
Chuyền dài
37
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
64
Sút xoáy
54
Đá phạt
61
Penalty
67
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
56
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18