FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Campo

28.5.1993(31) 171cm 69Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM57
RM51
RB56
RWB55
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
43
Giữ bóng
54
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
40
Sút xa
40
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17