FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Borja

18.2.1993(31) 179cm 72Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM56
RM58
RB59
RWB59
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
72
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
49
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
40
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11