FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neider Batalla

23.10.1997(27) 170cm 68Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM50
CDM47
RM53
RB49
RWB50
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
78
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11