FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Varela

6.9.1987(37) 163cm 62Kg
ST55
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM45
RM61
RB47
RWB49
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
30
Thể lực
58
Tăng tốc
84
Tốc độ
76
Nhảy
75
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
37
Rê bóng
70
Giữ bóng
56
Kèm người
31
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
36
Sút xa
59
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14