FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Bonansea

13.3.1998(26) 185cm 78Kg
ST23
RW23
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW25
GK52
Sức mạnh
58
Thể lực
41
Tăng tốc
36
Tốc độ
38
Nhảy
53
Khéo léo
32
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
17
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
18
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
48
TM đổ người
58
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57