FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Contreras

7.2.1994(30) 172cm 62Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM54
RM53
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
48
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
38
Vô-lê
25
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
30
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19