FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Carrillo

8.8.1992(32) 179cm 65Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM61
RM57
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
78
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
76
Tranh bóng
59
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17