FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Gomez

7.10.1991(33) 174cm 70Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM56
CDM45
RM60
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
61
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
65
Phản ứng
55
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13