FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Perez

12.4.1993(31) 178cm 73Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM47
RM50
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
34
Tranh bóng
47
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
39
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11