FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Remiro

24.3.1995(29) 192cm 79Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK65
Sức mạnh
62
Thể lực
40
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
19
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
74
TM đổ người
64
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
62