FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Gonzalez

28.1.1995(29) 184cm 86Kg
ST46
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM53
CDM61
RM53
RB64
RWB62
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
53
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
66
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
66
Tranh bóng
74
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
25
Chuyền dài
63
Lực sút
32
Đánh đầu
63
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
38
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17