FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Rainey

11.10.1996(28) 178cm 75Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM48
RM48(+1)
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
43
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
38
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12