FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Vallecilla

24.6.1991(33) 175cm 72Kg
ST48
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM52
RM51
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16