FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Erlandsson

25.12.1996(27) 194cm 91Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK56
Sức mạnh
75
Thể lực
26
Tăng tốc
28
Tốc độ
31
Nhảy
41
Khéo léo
30
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
18
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
66
TM đổ người
54
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
55