FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Cosgrove

2.12.1996(27) 188cm 77Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM35
RM47
RB35
RWB36
CB32
SW33
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
45
Chuyền dài
39
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15