FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Armstrong

2.7.1996(28) 175cm 73Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM39
CDM32
RM44
RB32
RWB33
CB30
SW31
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
46
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
52
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
34
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16