FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Berkan Emir

6.2.1988(36) 178cm 73Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM57
RM54
RB60
RWB58
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
27
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13