FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Greenspan

12.9.1992(32) 198cm 95Kg
ST43
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM49
RM38
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
43
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
55
Rê bóng
26
Giữ bóng
34
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
43
Chuyền dài
29
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
36
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16