FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dalcio

22.5.1996(28) 186cm 80Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM53
CDM44
RM59
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
40
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
31
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15