FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Brunelli

6.5.1995(29) 190cm 85Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK53
Sức mạnh
68
Thể lực
35
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
19
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
21
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
48
TM đổ người
58
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
63