FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Pavard

28.3.1996(28) 186cm 76Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM63
RM61
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
65
Nhảy
84
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20