FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Roberts

14.4.1997(27) 173cm 65Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM36
RM53
RB36
RWB39
CB30
SW30
GK21
Sức mạnh
39
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
47
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
60
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
36
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19