FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatan Tarquini

27.6.1994(30) 178cm 74Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM39
CDM31
RM44
RB32
RWB34
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
47
Giữ bóng
40
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
48
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14