FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Soldano

14.9.1994(30) 177cm 74Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM40
RM55
RB40
RWB42
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
77
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18