FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Rivas

14.8.1992(32) 177cm 77Kg
ST52
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM58
CDM53
RM57
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
51
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11