FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Roldan

3.6.1995(29) 173cm 75Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM64
CDM65
RM65
RB66
RWB66
CB64
SW65
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
79
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
64
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16